Tô vít điện không chổi than DHD-951L/ DHD-971L/ DHD-991L/ DHD-9231L

  • DHD-951L: Torque 40–100 Kgf.cm, tốc độ 500 rpm, vít cơ khí 6.0–8.0 mm, vít tự ren 5.5–7.5 mm, bit SH6.35 mm.

  • DHD-971L: Torque 60–160 Kgf.cm, tốc độ 350 rpm, vít cơ khí 8.0–10.0 mm, vít tự ren 7.5–9.5 mm, bit SH6.35 mm.

  • DHD-991L: Torque 80–250 Kgf.cm, tốc độ 200 rpm, vít cơ khí 10.0–12.0 mm, vít tự ren 9.5–11.5 mm, bit SH6.35 mm.

  • DHD-9231L: Torque 120–350 Kgf.cm, tốc độ 150 rpm, vít cơ khí 12.0–14.0 mm, vít tự ren 11.5–13.5 mm, bit SH6.35 mm.