Giới thiệu sản phẩm
Dòng tô vít điện không chổi than HDTOOLS VF-300 Series là thế hệ sản phẩm mới nhất được lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, do Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lập Hưng phát triển.
Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các dây chuyền sản xuất công nghiệp FDI, mang đến hiệu suất vượt trội – độ ổn định cao – tuổi thọ dài lâu, bảo hành chính hãng 18 tháng.
Đặc điểm nổi bật
• Sử dụng động cơ không chổi than (Brushless Motor) tự phát triển, công suất mạnh mẽ, vận hành êm ái, không cần bảo trì, không sinh bụi, phù hợp môi trường Cleanroom.
• Thiết kế nhỏ gọn – trọng lượng nhẹ – mô-men ổn định, giúp thao tác chính xác và giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.
• Có thể xuất tín hiệu I/O để tích hợp với máy cấp vít tự động, hỗ trợ điều khiển đồng bộ với PLC trong các dây chuyền tự động hóa.
• Tốc độ có thể điều chỉnh linh hoạt qua biến trở từ 0–2000rpm, giúp kỹ sư dễ dàng tinh chỉnh phù hợp với từng loại vít, vật liệu và ứng dụng khác nhau.
• Độ chính xác mô-men siết ±3%, đảm bảo giá trị CPK/CMK trong dây chuyền lắp ráp công nghệ cao.
• Có 2 tốc độ tùy chọn (Hi/Lo) cho từng model, đáp ứng nhu cầu siết vít máy, vít tự khoan hoặc các ứng dụng cần tốc độ cao.
• Bảo hành 18 tháng, lắp ráp và kiểm định tại Việt Nam – cam kết “Công cụ của Hiệu Suất & Độ Bền”.
Thông số kỹ thuật chi tiết – Medium Torque VF-300 Series
Model | Điện áp (V) | Tốc độ (rpm) | Lực siết (kgf.cm) | Vít máy (mm) | Vít tự khoan (mm) | Đầu vít | Kích thước (mm) | Sai số lực (%) | Trọng lượng (g) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VF-3111LF | 30 | 1000 | 0.2–2 | 0.8–2.0 | 0.8–1.7 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-3111DL | 30 | 250 | 0.2–2 | 0.8–2.0 | 0.8–1.7 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-3111SLF | 30 | 1500 | 0.2–2 | 0.8–2.0 | 0.8–1.7 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-4111LF | 30 | 1000 | 0.5–4 | 1.0–2.3 | 1.0–2.0 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-4111SLF | 30 | 1500 | 0.5–4 | 1.0–2.3 | 1.0–2.0 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-5111LF | 30 | 1000 | 1–6 | 1.4–2.6 | 1.4–2.3 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-5111SLF | 30 | 1500 | 1–6 | 1.4–2.6 | 1.4–2.3 | Φ4 | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-5611LF | 30 | 1000 | 1.5–10 | 2.0–3.0 | 2.0–2.6 | Φ4 / 1/4″ | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-5611SLF | 30 | 1500 | 1.5–9 | 2.0–3.0 | 2.0–2.6 | Φ4 / 1/4″ | Φ32×241 | ±3 | 340 |
VF-7111LF | 30 | 1000 | 2–12 | 2.3–3.5 | 2.2–3.2 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-7111DL | 30 | 250 | 2–12 | 2.3–3.5 | 2.2–3.2 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-7111SLF | 30 | 1500 | 2–12 | 2.3–3.5 | 2.2–3.2 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-7611LF | 30 | 1000/1500 | 3–18 | 2.6–4.0 | 2.3–3.5 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-7611SLF | 30 | 1500/2000 | 3–18 | 2.6–4.0 | 2.3–3.5 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-8111LF | 30 | 1000 | 7–22 | 3.0–5.0 | 2.6–4.0 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-8111SLF | 30 | 1300 | 7–22 | 3.0–5.0 | 2.6–4.0 | Φ5 / 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-9111LF | 30 | 1000 | 10–30 | 3.5–6.0 | 3.0–5.0 | 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
VF-9111SLF | 30 | 1300 | 10–30 | 3.5–6.0 | 3.0–5.0 | 1/4″ | Φ35×258 | ±3 | 545 |
Ứng dụng tiêu biểu
• Dây chuyền lắp ráp điện tử, điện cơ, thiết bị gia dụng, module LCD, cảm biến, pin, bo mạch, vỏ nhựa chính xác.
• Hệ thống tự động hóa cấp vít trong nhà máy FDI Nhật, Hàn, Đài Loan, Châu Âu.
• Sản phẩm lý tưởng cho môi trường E-Assembly, SMT, EMS, Cleanroom, yêu cầu mô-men chính xác và tốc độ ổn định.
Chính sách & dịch vụ
• Lắp ráp, kiểm định và bảo hành tại Việt Nam theo ISO 9001:2015.
• Bảo hành 18 tháng cho động cơ không chổi than.
• Cung cấp đầy đủ phụ kiện: bộ nguồn, dây cấp nguồn, giá treo,…