Máy đo lực siết vít HEAD-10/ HEAD-20/ HEAD-50/ HEAD-100/ HEAD-200/ HEAD-250/ HEAD-300/ HEAD-500/ HEAD-1000/ HEAD-2000/ HEAD-3000/ HEAD-5000/ HEAD-10000

Máy đo lực siết vít – Torque Meter Series HEAD với dải đo đa dạng từ 0.04–1000 Nm, hiển thị LCD rõ nét, tần suất lấy mẫu 1000Hz, pin lithium dung lượng cao, sử dụng liên tục trên 1000 lần đo. Thiết kế gọn nhẹ (176×110×59 mm, 4kg), độ chính xác cao, phù hợp kiểm định và sản xuất chuyên nghiệp.

Model Dải đo (Nm) Kgf.cm Lbf.in Phương pháp đo Tần suất lấy mẫu Nguồn cấp Thời gian sạc Thời gian pin Kích thước (mm) Trọng lượng Bộ sạc
HEAD-10 0.04–1.00 0.5–10 0.04–9.0 TRAK & PEAK 1000Hz Pin lithium dung lượng cao <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Input AC110–220V 50Hz, Output DC12V 350mA
HEAD-20 0.04–2.00 0.5–20 0.04–18.00 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-20 (Super Precision) 0.004–2.00 0.05–20 0.04–18.00 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-50 0.04–5.00 0.5–50 0.04–45.0 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-100 0.04–10.00 0.5–100 0.04–88.0 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-200 0.04–20.00 0.5–200 0.04–175.0 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-500 0.4–50.00 5–500 4–440 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-1000 0.4–100.00 5–1000 4–880 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-2000 0.4–200.00 5–2000 4–1735 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-3000 1–300.00 10–3000 7–2600 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-5000 1–500.00 10–5000 7–4340 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên
HEAD-10000 5–1000.00 50–10000 43–8680 TRAK & PEAK 1000Hz Lithium <8 giờ >1000 lần 176×110×59 4 kg Như trên