Máy bắn vít khí nén Dạng Bóp Cò HD-B08-1500/ HD-B08-1100/ HD-B10-1600/ HD-B10-900/ HD-B15-2000/ HD-B15-1300/ HD-B15-1000/ HD-B15-750/ HD-B20-3500/ HD-B20-3000/ HD-B20-2000/ HD-B20-1100/ HD-B30-700/ HD-B30-500/ HD-B40-550/ HD-B50-380-

  • HD-B08-1500: Torque 0.4–0.7 N.m, tốc độ 1500 rpm, nặng 0.41 kg.

  • HD-B08-1100: Torque 0.4–1.3 N.m, tốc độ 1100 rpm, nặng 0.41 kg.

  • HD-B10-1600: Torque 0.7–1.3 N.m, tốc độ 1600 rpm, nặng 0.63 kg.

  • HD-B10-900: Torque 0.7–2 N.m, tốc độ 900 rpm, nặng 0.63 kg.

  • HD-B15-2000: Torque 0.5–2.5 N.m, tốc độ 2000 rpm, nặng 0.71 kg.

  • HD-B15-1300: Torque 0.8–3.5 N.m, tốc độ 1300 rpm, nặng 0.66 kg.

  • HD-B15-1000: Torque 0.8–4.5 N.m, tốc độ 1000 rpm, nặng 0.71 kg.

  • HD-B15-750: Torque 0.8–5 N.m, tốc độ 750 rpm, nặng 0.71 kg.

  • HD-B20-3500: Torque 0.7–2.3 N.m, tốc độ 3500 rpm, nặng 0.87 kg.

  • HD-B20-3000: Torque 0.8–3 N.m, tốc độ 3000 rpm, nặng 0.87 kg.

  • HD-B20-2000: Torque 0.8–4.5 N.m, tốc độ 2000 rpm, nặng 0.87 kg.

  • HD-B20-1100: Torque 1.2–6 N.m, tốc độ 1100 rpm, nặng 1.80 kg.

  • HD-B30-700: Torque 4–9 N.m, tốc độ 700 rpm, nặng 1.01 kg.

  • HD-B30-500: Torque 4–11 N.m, tốc độ 500 rpm, nặng 1.01 kg.

  • HD-B40-550: Torque 7–14 N.m, tốc độ 550 rpm, nặng 1.34 kg.

  • HD-B50-380: Torque 9–18 N.m, tốc độ 380 rpm, nặng 1.34 kg.