Máy bắn vít khí nén xung thuỷ lực dạng vặn góc HHD-VPX50-FZ/ HHD-VPX60-FZ/ HHD-VPX70-FZ/ HHD-VPX80-FZ/ HHD-VPX70-FZ1/ HHD-VPX75-FZ/ HHD-VPX80-FZ1/ HHD-VPX50-CN/ HHD-VPX60-CN/ HHD-VPX70-CN

  • HHD-VPX50-FZ: Bu-lông 5–6 mm, mô-men 7–15 N.m, tốc độ 4500–4700 rpm, dài 258 mm, nặng 1.28 kg, khí tiêu thụ 0.25 m³/min, 75 dB.

  • HHD-VPX60-FZ: Bu-lông 6–8 mm, mô-men 13–28 N.m, tốc độ 5500–5800 rpm, dài 270 mm, nặng 1.35 kg, khí tiêu thụ 0.3 m³/min, 75 dB.

  • HHD-VPX70-FZ: Bu-lông 8–10 mm, mô-men 27–45 N.m, tốc độ 3900–4200 rpm, dài 289 mm, nặng 1.63 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 78 dB.

  • HHD-VPX80-FZ: Bu-lông 10 mm, mô-men 48–68 N.m, tốc độ 4300–4500 rpm, dài 295 mm, nặng 2.0 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 80 dB.

  • HHD-VPX70-FZ1: Bu-lông 8 mm, mô-men 30–50 N.m, tốc độ 3900–4200 rpm, dài 289 mm, nặng 1.64 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 78 dB.

  • HHD-VPX75-FZ: Bu-lông 10 mm, mô-men 26–50 N.m, tốc độ 3800–4000 rpm, dài 290 mm, nặng 1.83 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 78 dB.

  • HHD-VPX80-FZ1: Bu-lông 10 mm, mô-men 45–65 N.m, tốc độ 4200–4400 rpm, dài 295 mm, nặng 2.0 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 80 dB.

  • HHD-VPX50-CN: Bu-lông 5–6 mm, mô-men 13–18 N.m, tốc độ 4500–4700 rpm, dài 259 mm, nặng 1.27 kg, khí tiêu thụ 0.25 m³/min, 75 dB.

  • HHD-VPX60-CN: Bu-lông 6–8 mm, mô-men 16–23 N.m, tốc độ 5500–5800 rpm, dài 270 mm, nặng 1.32 kg, khí tiêu thụ 0.3 m³/min, 75 dB.

  • HHD-VPX70-CN: Bu-lông 8 mm, mô-men 18–25 N.m, tốc độ 5000–5300 rpm, dài 281 mm, nặng 1.42 kg, khí tiêu thụ 0.35 m³/min, 78 dB.