Bit HHDD73

Mũi vít Bit HHDD73 với đa dạng chuẩn lục giác cùng nhiều kích thước từ 40mm – 120mm, trọng lượng nhẹ chỉ từ 2–12g, được chế tạo từ thép chất lượng cao, độ bền vượt trội, khả năng ăn khớp chính xác. Sản phẩm tương thích robot bắt vít, máy bắn vít tự động, đáp ứng yêu cầu lắp ráp công nghiệp, cơ khí và điện tử.

Model Classify Size Overall Length (mm) Weight (g)
D73(+00 x 1.5 x 40) + 0 40 2
D73(+00 x 1.5 x 60) + 0 60 5
D73(+00 x 2 x 40) + 0 40 3
D73(+00 x 2 x 60) + 0 60 5
D73(+00 x 1.2 x 20 x 40) + 0 40 2
D73(+00 x 1.7 x 20 x 40) + 0 40 3
D73(+0 x 1.4 x 20 x 40) + 0 40 2
D73(+0 x 1.4 x 20 x 60) + 0 60 4
D73(+0 x 1.5 x 40) + 0 40 4
D73(+0 x 2 x 20 x 40) + 0 40 2
D73(+0 x 2 x 20 x 60) + 0 60 4
D73(+0 x 2 x 20 x 80) + 0 80 6
D73(+0 x 2 x 20 x 100) + 0 100 8
D73(+0 x 2 x 30 x 60) + 0 60 4
D73(+0 x 2.5 x 20 x 80) + 0 80 6
D73(+0 x 2.5 x 20 x 100) + 0 100 8
D73(+1 x 2.5 x 20 x 40) + 1 40 4
D73(+1 x 3 x 20 x 60) + 1 60 5
D73(+1 x 3 x 20 x 80) + 1 80 7
D73(+1 x 3 x 20 x 100) + 1 100 9
D73(+1 x 3 x 20 x 120) + 1 120 11
D73(+1 x 4 x 60) + 1 60 6
D73(+1 x 4 x 40) + 1 40 4
D73(+2 x 4 x 40) + 2 40 4
D73(+2 x 4 x 60) + 2 60 6
D73(+2 x 4 x 80) + 2 80 8
D73(+2 x 4 x 100) + 2 100 10
D73(+2 x 4 x 120) + 2 120 12
D73(-2 x 0.3 x 40) -2 40 3
D73(-2.5 x 0.3 x 40) -2.5 40 3
D73(-3 x 0.4 x 40) -3 40 3
D73(-4 x 0.5 x 40) -4 40 4
D73(Lục giác 1.5 x 2 x 60) Hex H1.5 60 4
D73(Lục giác 2 x 3 x 60) Hex H2.0 60 5
D73(Lục giác 2.5 x 3 x 60) Hex H2.5 60 5
D73(Lục giác 3 x 4 x 60) Hex H3.0 60 6